VN520


              

辟然

Phiên âm : pì rán.

Hán Việt : tích nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然。《清平山堂話本.楊溫攔路虎傳》:「楊官人棒待落, 卻不打頭, 入一步, 則半步, 一棒望小腿上打著。李貴叫一聲, 辟然倒地。」也作「匹然」。


Xem tất cả...