VN520


              

辟歷施鞭

Phiên âm : pì lì shī biān.

Hán Việt : tích lịch thi tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辟歷, 急而響的雷。辟歷施鞭指雷聲作時, 宛如以鞭鳴擊空中, 而發出疾快的隆隆聲響。《漢書.卷八七.揚雄傳上》:「辟歷列缺, 吐火施鞭。」


Xem tất cả...