Phiên âm : bì jǔ.
Hán Việt : tích cử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徵召及選舉。《後漢書.卷六二.荀淑傳》:「爽見董卓忍暴滋甚, 必危社稷, 其所辟舉皆取才略之士, 將共圖之。」《宋史.卷二○.徽宗本紀二》:「罷辟舉, 盡復元豐選法。」