Phiên âm : bì luó.
Hán Việt : tích la.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
張羅、準備。宋.無名氏〈水調歌頭.不能煩惱得〉詞:「辟邏世間萬事, 推放那邊一壁, 百尺臥高樓。」也作「逼邏」、「邏逼」。