VN520


              

辟邏

Phiên âm : bì luó.

Hán Việt : tích la.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

張羅、準備。宋.無名氏〈水調歌頭.不能煩惱得〉詞:「辟邏世間萬事, 推放那邊一壁, 百尺臥高樓。」也作「逼邏」、「邏逼」。


Xem tất cả...