VN520


              

辟世

Phiên âm : bì shì.

Hán Việt : tích thế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱居不出。《論語.憲問》:「賢者辟世, 其次辟地, 其次辟色, 其次辟言。」也作「避世」。


Xem tất cả...