Phiên âm : bì shì.
Hán Việt : tích thế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
隱居不出。《論語.憲問》:「賢者辟世, 其次辟地, 其次辟色, 其次辟言。」也作「避世」。