Phiên âm : bì xié.
Hán Việt : tích tà.
Thuần Việt : trừ tà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trừ tà. 避免或驅除邪惡. 一般用做迷信語, 表示降伏妖魔鬼怪使不侵擾人的意思.