Phiên âm : lún zhí.
Hán Việt : luân trị.
Thuần Việt : luân phiên trực ban; trực luân phiên; túc trực.
luân phiên trực ban; trực luân phiên; túc trực
轮流值班
qīngjiéwèishēng gōngzuò yóu dàjiā lúnzhí.
công việc làm vệ sinh do mọi người luân phiên nhau làm.