Phiên âm : zhuǎn gǔ.
Hán Việt : chuyển cốc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陸路的運輸工具, 指車子。《漢書.卷九一.貨殖傳.師史傳》:「師史尤甚, 轉轂百數, 賈郡國, 無所不至。」