VN520


              

轉轂

Phiên âm : zhuǎn gǔ.

Hán Việt : chuyển cốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陸路的運輸工具, 指車子。《漢書.卷九一.貨殖傳.師史傳》:「師史尤甚, 轉轂百數, 賈郡國, 無所不至。」


Xem tất cả...