VN520


              

轉來

Phiên âm : zhuǎn lái.

Hán Việt : chuyển lai.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.回來。《初刻拍案驚奇》卷一:「急忙取了錢轉來, 文若虛已此剩不多了。」2.反而。《西遊記》第一四回:「你的東西全然沒有, 轉來和我等要分東西!」


Xem tất cả...