Phiên âm : zhuǎn tà.
Hán Việt : chuyển đạp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種流行於宋代的歌舞。表演形式由宋代說唱技藝發展而來, 以一詩一詞歌詠一事或分詠多事, 邊歌邊舞, 演前有勾隊詞, 後有放隊詞。為元代劇曲的先導。也稱為「傳踏」。