Phiên âm : zhuǎn cáo.
Hán Việt : chuyển tào.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
轉運糧餉。陸運稱轉, 水運稱漕。《史記.卷五三.蕭相國世家》:「軍無見糧, 蕭何轉漕關中, 給食不乏。」