VN520


              

轉漕

Phiên âm : zhuǎn cáo.

Hán Việt : chuyển tào.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

轉運糧餉。陸運稱轉, 水運稱漕。《史記.卷五三.蕭相國世家》:「軍無見糧, 蕭何轉漕關中, 給食不乏。」


Xem tất cả...