Phiên âm : zhuǎn rì huí tiān.
Hán Việt : chuyển nhật hồi thiên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改變天日。形容力量很大。明.汪廷訥《獅吼記》第一一齣:「望神明轉日回天, 急來搭救。」