VN520


              

轉日回天

Phiên âm : zhuǎn rì huí tiān.

Hán Việt : chuyển nhật hồi thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改變天日。形容力量很大。明.汪廷訥《獅吼記》第一一齣:「望神明轉日回天, 急來搭救。」


Xem tất cả...