Phiên âm : zhuǎn sǐ gōu huò.
Hán Việt : chuyển tử câu hác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
輾轉死於水溝、山谷。《晉書.卷五一.皇甫謐傳》:「饑寒不贍, 轉死溝壑。」《五代史平話.唐史.卷下》:「奈何踐民田禾稼, 將使百姓轉死溝壑乎。」也作「轉死溝渠」。