Phiên âm : zhuǎn zhàng.
Hán Việt : chuyển trướng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不以現金收付款項, 而從帳戶上沖轉帳款。例民眾可利用郵局或銀行的轉帳服務, 支付電話費和水電費。不以現金收付款項, 僅在帳簿上轉載。也作「轉賬」。