Phiên âm : shū lǐ.
Hán Việt : thâu lí.
Thuần Việt : thua lí; đuối lí; lí lẽ không vững.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thua lí; đuối lí; lí lẽ không vững. 在道理上站不住腳.