VN520


              

輸錢

Phiên âm : shū qián.

Hán Việt : thâu tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.賭博失敗而將錢財輸給他人。如:「他運氣不佳, 每賭必輸錢。」2.送錢。《南史.卷四.齊武帝本紀》:「六月辛未, 詔省州郡縣送故輸錢者。」


Xem tất cả...