Phiên âm : gá tóu cùn.
Hán Việt : yết đầu thốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用支票作押, 向人調借現款, 以便周轉。例他急需現金周轉, 到處軋頭寸。用支票作押, 向人調借現款, 以便周轉。如:「那個人急需現金周轉, 到處軋頭寸。」