VN520


              

軋然

Phiên âm : gá rán.

Hán Việt : yết nhiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容門窗開合的聲音。《初刻拍案驚奇》卷一二:「正要舉步歸寓, 忽聽得牆邊小門, 呀的一響, 軋然開了, 一個女子閃將出來。」


Xem tất cả...