VN520


              

軋轢

Phiên âm : yà lì.

Hán Việt : yết lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

碾壓。如:「軋路機在柏油路上來回軋轢, 使得路基更穩固。」


Xem tất cả...