Phiên âm : gá jìn.
Hán Việt : yết tiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
存入。例她把支票軋進戶頭裡。存入。如:「出納人員隨時把收到的支票軋進公司戶頭裡。」