Phiên âm : zhá gāng jī.
Hán Việt : yết cương cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軋鋼用的機器。由幾組軋輥構成, 使鋼坯通過軋輥即展延成一定形狀的鋼材。