Phiên âm : yà rǎn.
Hán Việt : yết nhiễm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種棉織物染色的過程。整幅織物通過染液後, 經軋輥軋壓, 使染液均勻滲透入織物, 並且軋去多餘的染液, 最後依照染料的染色特性, 採用必要的處理後, 完成染色。