Phiên âm : gá pīn tou.
Hán Việt : yết phanh đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
亂搞男女關係。《文明小史》第一六回:「剛才這個女人, 名字叫做廣東阿二, 十三、四歲上, 曾在學堂裡讀過一年的外國書, 不曉得怎麼到了十七、八歲上, 竟而改變了脾氣, 專門軋姘頭、弔膀子。」