Phiên âm : yà hū.
Hán Việt : yết hốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
長遠的樣子。《漢書.卷二二.禮樂志》:「假清風軋忽, 激長至重觴。」