VN520


              

軋忽

Phiên âm : yà hū.

Hán Việt : yết hốt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

長遠的樣子。《漢書.卷二二.禮樂志》:「假清風軋忽, 激長至重觴。」


Xem tất cả...