VN520


              

躬行實踐

Phiên âm : gōng xíng shí jiàn.

Hán Việt : cung hành thật tiễn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

親自去實行踐履。《清史稿.卷二七七.陳璸傳》:「詔嘉勉, 諭以躬行實踐, 勿騖虛名。」


Xem tất cả...