Phiên âm : gōng xíng shí jiàn.
Hán Việt : cung hành thật tiễn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
親自去實行踐履。《清史稿.卷二七七.陳璸傳》:「詔嘉勉, 諭以躬行實踐, 勿騖虛名。」