Phiên âm : gōng xiān shì zú.
Hán Việt : cung tiên sĩ tốt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作戰時將帥親自出馬, 奮勇殺敵於士兵之前。唐.張說〈為河內郡王武懿宗平冀州賊契丹等露布〉:「誓將首冒鋒刃, 躬先士卒, 上假神兵之威, 下定鬼方之罪。」也作「身先士眾」、「身先士卒」。