Phiên âm : zào jìng.
Hán Việt : táo cạnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
性急而好與人爭權勢。《北史.卷三五.王慧龍傳》:「議者惜其人才, 而譏其躁競。」晉.嵇康〈養生論〉:「今以躁競之心, 涉希靜之塗, 意速而事遲, 望近而應遠, 故莫能相終。」