VN520


              

躁殺

Phiên âm : zào shā.

Hán Việt : táo sát.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

氣死、彆死。形容生氣卻無處發洩。《醒世姻緣傳》第九回:「你這句話就躁殺我, 你管我做什麼?」