Phiên âm : zào shā.
Hán Việt : táo sát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
氣死、彆死。形容生氣卻無處發洩。《醒世姻緣傳》第九回:「你這句話就躁殺我, 你管我做什麼?」