VN520


              

躁急

Phiên âm : zào jí.

Hán Việt : táo cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 暴躁, .

Trái nghĩa : 遲緩, .

性情急躁。《宋史.卷二九一.李若谷傳》:「輕率躁急, 無威重, 喜以語侵人, 獨為王安石知, 故既廢即起。」