VN520


              

躁熱

Phiên âm : zào rè.

Hán Việt : táo nhiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

熱得令人難受。《文明小史》第四八回:「無奈其時正是初秋天氣, 忽然躁熱起來。」