Phiên âm : zào rè.
Hán Việt : táo nhiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
熱得令人難受。《文明小史》第四八回:「無奈其時正是初秋天氣, 忽然躁熱起來。」