Phiên âm : zào kuáng.
Hán Việt : táo cuồng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
浮躁輕狂。晉.摯虞〈思游賦〉:「哂倏忽之躁狂兮, 喪中黃于耳目。」