Phiên âm : zào rén cí duō.
Hán Việt : táo nhân từ đa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急躁的人話多。語本《易經.繫辭下》:「將叛者其辭慚, 中心疑者其辭枝, 吉人之辭寡, 躁人之辭多。」