VN520


              

躁动

Phiên âm : zào dòng.

Hán Việt : táo động.

Thuần Việt : nóng nảy; vội vàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nóng nảy; vội vàng
因急躁而活动
yītīng zhèhuà,xīnzhōng dùnshí zàodòng qǐlái,zuòlìbùān.
vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
đập không ngừng; đập liên tục
不停地跳动