Phiên âm : zào dòng.
Hán Việt : táo động.
Thuần Việt : nóng nảy; vội vàng.
nóng nảy; vội vàng
因急躁而活动
yītīng zhèhuà,xīnzhōng dùnshí zàodòng qǐlái,zuòlìbùān.
vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
đập không ngừng; đập liên tục
不停地跳动