Phiên âm : bèng da.
Hán Việt : băng đạt.
Thuần Việt : nhảy nhót .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhảy nhót (nay thường ví với "giãy giụa")蹦跳,现多比喻挣扎qiū hòu de mà zhà, bèng dá bùliǎo jǐ tiānle.châu chấu sau mùa thu, chẳng nhảy nhót được mấy ngày nữa đâu.