VN520


              

蹦达

Phiên âm : bèng da.

Hán Việt : băng đạt.

Thuần Việt : nhảy nhót .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhảy nhót (nay thường ví với "giãy giụa")
蹦跳,现多比喻挣扎
qiū hòu de mà zhà, bèng dá bùliǎo jǐ tiānle.
châu chấu sau mùa thu, chẳng nhảy nhót được mấy ngày nữa đâu.


Xem tất cả...