Phiên âm : bèng bèng er chē.
Hán Việt : băng băng nhi xa.
Thuần Việt : xe ba bánh; xe đạp ba bánh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xe ba bánh; xe đạp ba bánh. 一種摩托三輪貨車, 以行駛時發出嘣嘣的響聲而得名.