Phiên âm : bèng bèng er xì.
Hán Việt : băng băng nhi hí.
Thuần Việt : bảng kịch .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bảng kịch (tiền thân của bình kịch). 評劇的前身.