VN520


              

蹦子

Phiên âm : bèng zi.

Hán Việt : băng tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言:(1)舊時以黃銅製成的一文錢幣。(2)泛指小型的硬幣。


Xem tất cả...