VN520


              

蹦兒

Phiên âm : bèng r.

Hán Việt : băng nhi.

Thuần Việt : nhảy; nhảy nhót.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. nhảy; nhảy nhót. 指跳躍的動作.


Xem tất cả...