VN520


              

蹦蹦兒

Phiên âm : bèng bèngr.

Hán Việt : băng băng nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

北平方言:(1)瓢蟲。(2)一種輕便的三輪汽車, 行駛時發出響亮的突突聲。(3)一種舊社會裡的高利貸。也稱為「蹦蹦兒錢」。(4)流行於大陸地區華北、東北一帶的劇種。參見「蹦蹦兒戲」條。


Xem tất cả...