Phiên âm : bèng bèng tiào tiào.
Hán Việt : băng băng khiêu khiêu .
Thuần Việt : sôi nổi; hoạt bát; lanh lợi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. sôi nổi; hoạt bát; lanh lợi. 正在蹦跳嬉戲的;喜歡蹦跳的.