VN520


              

蹈隙

Phiên âm : dào xì.

Hán Việt : đạo khích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.趁空、等機會。《聊齋志異.卷一○.葛巾》:「不可久羈, 蹈隙當復來。」2.挑眼、找錯誤。


Xem tất cả...