Phiên âm : dào xì.
Hán Việt : đạo khích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.趁空、等機會。《聊齋志異.卷一○.葛巾》:「不可久羈, 蹈隙當復來。」2.挑眼、找錯誤。