Phiên âm : dào jǔ xún guī.
Hán Việt : đạo củ tuần quy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遵守禮法, 不逾越法度。明.沈受先《三元記》第二三齣:「積善存仁, 蹈矩循規太古民。」也作「循規蹈矩」。義參「循規蹈矩」。見「循規蹈矩」條。