Phiên âm : dào xíng.
Hán Việt : đạo hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
履行。《書經.皋陶謨》「允迪厥德, 謨明弼諧」句下漢.孔安國.傳:「言人君當信, 蹈行古人之德。」