Phiên âm : dǎo xí.
Hán Việt : đạo tập.
Thuần Việt : giẫm theo vết cũ; đi theo đường mòn; theo vết; làm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giẫm theo vết cũ; đi theo đường mòn; theo vết; làm theo; bắt chước走别人走过的老路;因袭dǎoxíqiánrénlàm theo người đi trước; theo vết người xưa.