VN520


              

蹈袭

Phiên âm : dǎo xí.

Hán Việt : đạo tập.

Thuần Việt : giẫm theo vết cũ; đi theo đường mòn; theo vết; làm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giẫm theo vết cũ; đi theo đường mòn; theo vết; làm theo; bắt chước
走别人走过的老路;因袭
dǎoxíqiánrén
làm theo người đi trước; theo vết người xưa.


Xem tất cả...