VN520


              

蹈虎尾

Phiên âm : dào hǔ wěi.

Hán Việt : đạo hổ vĩ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

蹈, 踏。蹈虎尾比喻非常危險。《書經.君牙》:「心之憂危, 若蹈虎尾, 涉于春水。」


Xem tất cả...