Phiên âm : dào hǔ wěi.
Hán Việt : đạo hổ vĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
蹈, 踏。蹈虎尾比喻非常危險。《書經.君牙》:「心之憂危, 若蹈虎尾, 涉于春水。」