VN520


              

蹈舞

Phiên âm : dào wǔ.

Hán Việt : đạo vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

足蹈手舞, 比喻非常快樂。《新唐書.卷二○一.文藝傳上.杜審言傳》:「後武后召審言, 將用之, 問曰:『卿喜否?』審言蹈舞謝。」


Xem tất cả...