VN520


              

蹈規循矩

Phiên âm : dào guī xún jǔ.

Hán Việt : đạo quy tuần củ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遵守禮法, 不逾越法度。明.徐霖《繡繻記》第三齣:「空勞數行書, 蹈規循矩沒是非。」也作「循規蹈矩」。
義參「循規蹈矩」。見「循規蹈矩」條。


Xem tất cả...