Phiên âm : dào guī xún jǔ.
Hán Việt : đạo quy tuần củ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遵守禮法, 不逾越法度。明.徐霖《繡繻記》第三齣:「空勞數行書, 蹈規循矩沒是非。」也作「循規蹈矩」。義參「循規蹈矩」。見「循規蹈矩」條。