VN520


              

蹈矩循規

Phiên âm : dào jǔ xún guī.

Hán Việt : đạo củ tuần quy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

遵守禮法, 不逾越法度。明.沈受先《三元記》第二三齣:「積善存仁, 蹈矩循規太古民。」也作「循規蹈矩」。
義參「循規蹈矩」。見「循規蹈矩」條。


Xem tất cả...