Phiên âm : dào cuàn.
Hán Việt : đạo thoán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
戲劇的演出。元.鍾嗣成《錄鬼簿.卷上.李直夫》:「錯立身:莊家付淨學蹈爨, 空門子弟錯立身。」也作「踏爨」。