Phiên âm : dào cháng xí gù.
Hán Việt : đạo thường tập cố.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因循故習, 不知變通。清.黃宗羲〈張心友詩序〉:「即唐之時, 亦非無蹈常襲故, 充其膚廓而神理篾如者。」